Có 4 kết quả:

伊妹儿 yī mèir 伊妹兒 yī mèir 伊媚儿 yī mèir 伊媚兒 yī mèir

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) email (loanword)
(2) see 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) email (loanword)
(2) see 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 伊妹兒|伊妹儿[yi1 mei4 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 伊妹兒|伊妹儿[yi1 mei4 r5]

Bình luận 0